Characters remaining: 500/500
Translation

quả phúc

Academic
Friendly

Từ "quả phúc" trong tiếng Việt có nghĩakết quả của sự làm phúc, tức là những điều tốt đẹp một người nhận được sau khi họ đã làm những việc tốt, giúp đỡ người khác. Trong quan niệm Phật giáo, "quả phúc" liên quan đến việc gieo thành quả tốt từ những hành động thiện lành.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Quả phúc" được hiểu những điều tốt đẹp bạn nhận được từ những việc làm tốt của mình. dụ, nếu bạn giúp đỡ người khác, sau đó bạn có thể gặp được những điều may mắn trong cuộc sống.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Làm phúc thì sẽ quả phúc." (Khi bạn làm việc tốt, bạn sẽ nhận được những điều tốt đẹp).
    • Câu nâng cao: "Khi bạn gieo hạt giống tốt trong cuộc sống, bạn sẽ gặt hái được quả phúc." (Ý nói rằng những hành động tốt sẽ mang lại kết quả tốt).
  3. Biến thể:

    • "Làm phúc": Hành động giúp đỡ người khác, làm những việc tốt.
    • "Quả báo": Có thể được hiểu tương tự như "quả phúc", nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn, tức là nhận được kết quả không tốt do hành động xấu.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Phúc đức": Cũng liên quan đến những điều tốt đẹp một người được, nhưng thường nhấn mạnh hơn về mặt tâm linh đạo đức.
    • "Thiện nguyện": Hành động giúp đỡ người khác một cách tự nguyện, thể hiện lòng tốt.
  5. Sử dụng trong văn hóa:

    • Trong văn hóa Việt Nam, việc làm phúc nhận quả phúc thường được nhắc đến trong các câu chuyện dân gian, hoặc trong các bài học về đạo đức. dụ, câu nói: "Ở hiền gặp lành", tức là khi bạn sống tốt, bạn sẽ gặp những điều tốt.
  1. Kết quả của sự làm phúc, sự giúp đỡ người, theo Phật giáo.

Comments and discussion on the word "quả phúc"